1. VĂN BẢN HIỆN HÀNH
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
| 1 | Thông tư 39/2018/TT-BNNPTNT | 27/12/2018 | Về việc hướng dẫn kiểm tra chất lượng, an toàn thực phẩm muối nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 09/02/2019 |
| 2 | Công văn 836/BVTV-KH 2018 | 30/03/2018 | Công văn 836/BVTV-KH năm 2018 thực hiện hoạt động kiểm tra nhà nước chất lượng phân bón nhập khẩu do Cục Bảo vệ thực vật ban hành | 30/03/2018 |
| 3 | Thông tư 01/2017/TT-BNNPTNT | 16/01/2017 | Bố sung danh mục hóa chất và kháng sinh cấm sử dụng | 01/03/2017 |
| 4 | Thông tư 28/2014/TT-BNNPTNT | 04/09/2014 | Danh mục hóa chất, kháng sinh cấm NK, sử dụng | 20/10/2014 |
| 5 | Thông tư 42/2015/TT-BNNPTNT | 16/11/2015 | Bổ sung hóa chất, kháng sinh cấm; được sử dụng trong chăn nuôi | 16/11/2015 |
2. Văn bản cần lưu ý khi áp dụng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
| 1 | Công văn 906/BVTV-ATTPMT(2018) | 05/04/2018 | Danh sách quốc gia vùng lãnh thổ và tổ chức cá nhân được xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc thực vật vào Việt Nam | 05/04/2018 |
| 2 | Công văn 906/BVTV-ATTPMT(2018) | 05/04/2018 | Danh sách quốc gia vùng lãnh thổ và tổ chức cá nhân được xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc thực vật vào Việt Nam | 05/04/2018 |
3. Văn bản mới ban hành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
| 1 | Thông tư 27/2017/TT-BNNPTNT | 25/12/2017 | Hướng dẫn kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu | 15/02/2018 |
| 2 | Quyết định 3346/QĐ-BNN-TCCB(2018) | 23/08/2018 | Điều chỉnh phân công nhiệm vụ kiểm tra chuyên ngành đối với một số sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu trước thông quan | 01/10/2018 |
4. Văn bản sắp có hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
5. văn bản có thời hạn hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
6. văn bản mới hết hiệu lực
7. Văn bản sắp hết hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
8. Vướng mắc và đề xuất tháo gỡ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
| 1 | Công văn 836/BVTV-KH 2018 | 30/03/2018 | Công văn 836/BVTV-KH năm 2018 thực hiện hoạt động kiểm tra nhà nước chất lượng phân bón nhập khẩu do Cục Bảo vệ thực vật ban hành | 30/03/2018 |
| 2 | Công văn 906/BVTV-ATTPMT(2018) | 05/04/2018 | Danh sách quốc gia vùng lãnh thổ và tổ chức cá nhân được xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc thực vật vào Việt Nam | 05/04/2018 |
| 3 | Công văn 906/BVTV-ATTPMT(2018) | 05/04/2018 | Danh sách quốc gia vùng lãnh thổ và tổ chức cá nhân được xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc thực vật vào Việt Nam | 05/04/2018 |
| 4 | Công văn 4557/BNN-TY(2018) | 14/06/2018 | Đưa thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y về bảo quản tại kho của Doanh nghiệp. | 14/06/2018 |
9. Văn bản sửa đổi/ Văn bản bị sửa đổi
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
bộ thông tin và truyền thông
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
bộ xây dựng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
BVHTTDL
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
C/O
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
cites
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
CO
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
CO form AK 2019
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
công bố mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
danh mục rủi ro HS code
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
danh mục rủi ro về giá
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đại lý hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đo lường
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đo lường chất lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
EVFTA
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
giám định
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
gỗ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hàng hóa nhóm 2
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hiệu suất năng lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hợp quy
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hợp quy bộ thông tin và truyền thông
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
kiểm tra chất lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
kiểm tra chuyên ngành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
máy móc
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
nhập khẩu
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
phân bón
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quản lý mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quy định mới về CO form E
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
Quy tắc xuất xứ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quyết định 583/qđ-tchq
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
sửa đổi thông tư 39/2015
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thiết bị
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
THÔNG TƯ 08/2019/TT-BKHCN
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư 12/2019/tt-bct
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
Thông tư 13/2019/TT-BCT
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư 60 2019
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư hướng dẫn form AK
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thủ tục chuyên ngành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thuế gtgt
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
trị giá hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
văn hóa phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vật liệu xây dựng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vật tư
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vi phạm hành chính
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
xuất khẩu
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
xuất xứ hàng hóa
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|