1. VĂN BẢN HIỆN HÀNH
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
1 | Nghị định 71/2019/NĐ-CP | 30/08/2019 | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hóa chất và vật liệu nổ công nghiệp | 15/10/2019 |
2 | Văn bản 09/VBHN-VPQH(2013) | 23/07/2013 | Hợp nhất Pháp lệnh về quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ | 23/07/2013 |
3 | Văn bản 02/VBHN-BCT(2017) | 12/01/2017 | Hợp nhất Thông tư quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ | 12/01/2017 |
4 | Thông tư LT 24/2014/TTLT-BVHTTDL-BCA | 30/12/2014 | Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ làm đạo cụ, triển lãm văn hóa nghệ thuật | 01/03/2015 |
5 | Thông tư 30/2012/TT-BCA | 29/05/2012 | Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ | 29/05/2012 |
2. Văn bản cần lưu ý khi áp dụng
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
3. Văn bản mới ban hành
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
4. Văn bản sắp có hiệu lực
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
5. văn bản có thời hạn hiệu lực
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
6. văn bản mới hết hiệu lực
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
7. Văn bản sắp hết hiệu lực
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
8. Vướng mắc và đề xuất tháo gỡ
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
9. Văn bản sửa đổi/ Văn bản bị sửa đổi
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
bộ thông tin và truyền thông
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
bộ xây dựng
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
BVHTTDL
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
C/O
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
cites
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
CO
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
CO form AK 2019
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
công bố mỹ phẩm
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
danh mục rủi ro HS code
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
danh mục rủi ro về giá
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
đại lý hải quan
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
đo lường
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
đo lường chất lượng
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
EVFTA
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
giám định
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
gỗ
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
hải quan
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
hàng hóa nhóm 2
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
hiệu suất năng lượng
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
hợp quy
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
hợp quy bộ thông tin và truyền thông
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
kiểm tra chất lượng
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
kiểm tra chuyên ngành
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
máy móc
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
mỹ phẩm
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
nhập khẩu
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
phân bón
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
quản lý mỹ phẩm
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
quy định mới về CO form E
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
Quy tắc xuất xứ
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
quyết định 583/qđ-tchq
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
sửa đổi thông tư 39/2015
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
thiết bị
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
THÔNG TƯ 08/2019/TT-BKHCN
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
thông tư 12/2019/tt-bct
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
Thông tư 13/2019/TT-BCT
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
thông tư 60 2019
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
thông tư hướng dẫn form AK
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
thủ tục chuyên ngành
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
thuế gtgt
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
trị giá hải quan
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
văn hóa phẩm
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
vật liệu xây dựng
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
vật tư
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
vi phạm hành chính
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
xuất khẩu
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|
xuất xứ hàng hóa
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|