1. VĂN BẢN HIỆN HÀNH
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Quyết định 812/QĐ-BCT(2018) |
15/03/2018 |
Bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư,nguyên liệu trong nước đã sản xuất được
|
15/03/2018 |
2 |
Quyết định 811/QĐ-BCT(2018) |
15/03/2018 |
Bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, nguyên liệu, vật tư trong nước đã sản xuất được
|
15/03/2018 |
3 |
Quyết định 3117/QĐ-BCT(2017 |
18/04/2017 |
Bổ sung máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được
|
18/04/2017 |
4 |
Quyết định 2840/QĐ-BCT(2010) |
28/05/2010 |
Danh mục máy móc, thiết bị, nguyên liệu, vật tư trong nước sản xuất được; mục đích sử dụng
|
28/05/2010 |
5 |
Quyết định 1617/QĐ-BCT(2018) |
09/05/2018 |
Bổ sung máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được
|
09/05/2018 |
2. Văn bản cần lưu ý khi áp dụng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
3. Văn bản mới ban hành
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Quyết định 812/QĐ-BCT(2018) |
15/03/2018 |
Bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư,nguyên liệu trong nước đã sản xuất được
|
15/03/2018 |
2 |
Quyết định 811/QĐ-BCT(2018) |
15/03/2018 |
Bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, nguyên liệu, vật tư trong nước đã sản xuất được
|
15/03/2018 |
3 |
Quyết định 1617/QĐ-BCT(2018) |
09/05/2018 |
Bổ sung máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được
|
09/05/2018 |
4. Văn bản sắp có hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
5. văn bản có thời hạn hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
6. văn bản mới hết hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Thông tư 39/2016/TT-BGTVT |
06/12/2016 |
Danh mục sản phẩm hàng hóa có khả năng gây mất an toàn do bộ Giao thông vận tải quản lý
|
01/02/2017 |
7. Văn bản sắp hết hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
8. Vướng mắc và đề xuất tháo gỡ
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
9. Văn bản sửa đổi/ Văn bản bị sửa đổi
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
bộ thông tin và truyền thông
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
bộ xây dựng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
BVHTTDL
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
C/O
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
cites
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
CO
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
CO form AK 2019
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
công bố mỹ phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
danh mục rủi ro HS code
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
danh mục rủi ro về giá
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
đại lý hải quan
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
đo lường
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
đo lường chất lượng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
EVFTA
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
giám định
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
gỗ
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hải quan
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hàng hóa nhóm 2
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hiệu suất năng lượng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hợp quy
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hợp quy bộ thông tin và truyền thông
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
kiểm tra chất lượng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
kiểm tra chuyên ngành
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
máy móc
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
mỹ phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
nhập khẩu
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
phân bón
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
quản lý mỹ phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
quy định mới về CO form E
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
Quy tắc xuất xứ
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
quyết định 583/qđ-tchq
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
sửa đổi thông tư 39/2015
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thiết bị
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
THÔNG TƯ 08/2019/TT-BKHCN
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thông tư 12/2019/tt-bct
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
Thông tư 13/2019/TT-BCT
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thông tư 60 2019
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thông tư hướng dẫn form AK
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thủ tục chuyên ngành
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thuế gtgt
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
trị giá hải quan
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
văn hóa phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
vật liệu xây dựng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
vật tư
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
vi phạm hành chính
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
xuất khẩu
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
xuất xứ hàng hóa
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |