1. VĂN BẢN HIỆN HÀNH
2. Văn bản cần lưu ý khi áp dụng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
3. Văn bản mới ban hành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
4. Văn bản sắp có hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
5. văn bản có thời hạn hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
6. văn bản mới hết hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
7. Văn bản sắp hết hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
8. Vướng mắc và đề xuất tháo gỡ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
| 1 | Công văn 4019/BNN-BVTV(2018) | 28/05/2018 | Dừng nhập khẩu cây có bầu đất vào Việt Nam | 28/05/2018 |
9. Văn bản sửa đổi/ Văn bản bị sửa đổi
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
bộ thông tin và truyền thông
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
bộ xây dựng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
BVHTTDL
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
C/O
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
cites
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
CO
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
CO form AK 2019
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
công bố mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
danh mục rủi ro HS code
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
danh mục rủi ro về giá
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đại lý hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đo lường
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đo lường chất lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
EVFTA
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
giám định
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
gỗ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hàng hóa nhóm 2
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hiệu suất năng lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hợp quy
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hợp quy bộ thông tin và truyền thông
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
kiểm tra chất lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
kiểm tra chuyên ngành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
máy móc
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
nhập khẩu
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
phân bón
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quản lý mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quy định mới về CO form E
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
Quy tắc xuất xứ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quyết định 583/qđ-tchq
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
sửa đổi thông tư 39/2015
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thiết bị
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
THÔNG TƯ 08/2019/TT-BKHCN
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư 12/2019/tt-bct
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
Thông tư 13/2019/TT-BCT
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư 60 2019
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư hướng dẫn form AK
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thủ tục chuyên ngành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thuế gtgt
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
trị giá hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
văn hóa phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vật liệu xây dựng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vật tư
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vi phạm hành chính
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
xuất khẩu
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
xuất xứ hàng hóa
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|