Tìm kiếm văn bản

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
—–
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——-
Số: 50/2008/QĐ-BNNHà Nội, ngày 02 tháng 4 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG GIỐNG CÂY TRỒNG ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT KINH DOANH

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP, ngày 03 tháng 1 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh giống cây trồng;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục bổ sung giống cây trồng được phép sản xuất kinh doanh”.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:

– Như Điều 3;
– VP Chính phủ;
– Công báo Chính phủ;
– Cục Kiểm tra văn bản – Bộ Tư pháp;
– Tổng cục Hải quan; Bộ Tài chính;
– Website Chính phủ;
– Website Bộ NN & PTNT;
– UBND tỉnh, Tp trực thuộc TƯ;
– Cục BVTV, Vụ PC;
– Lưu: VT, TT.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng

 

DANH MỤC

BỔ SUNG GIỐNG CÂY TRỒNG ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT KINH DOANH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 50/2008/QĐ-BNN, ngày 02 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

Tên giốngMã hàng hoá
I. CÂY LÚA
a. Lúa lai
1. Nhị ưu số 71006-10-10-00
2. B-TE11006-10-10-00
3. TH3-41006-10-10-00
b. Lúa thuần 
1. Khang dân đột biến1006-10-10-00
2. BM98551006-10-10-00
3. BM98201006-10-10-00
4. ĐB51006-10-10-00
5. ĐB61006-10-10-00
6. AC51006-10-10-00
7. Hương cốm1006-10-10-00
8. IR1561-1-21006-10-10-00
9. IR353661006-10-10-00
10. Xuân Mai1006-10-10-00
11. Vũ Di 3 (VD3)1006-10-10-00
12. Việt Hương Chiếm1006-10-10-00
13. Nam Định 11006-10-10-00
14. Mộc Hương1006-10-10-00
15. TH51006-10-10-00
16. T92-11006-10-10-00
II. CÂY NGÔ
a. Ngô lai 
1. LVN 981005-10-00-00
2. LVN 1451005-10-00-00
3. Bioseed 06 (B06)1005-10-00-00
4. NK671005-10-00-00
b. Ngô nếp
1. MX101005-10-00-00
III. GIỐNG MÍA
1. VN84-4221212-99-11-00
2. VN85-14271212-99-11-00

 

Call Now