Tìm kiếm văn bản

  • STT Số/Ký hiệu Ngày ban hành Trích yếu Ngày có hiệu lực
    1 Thông tư 13/2018/TT-BNNPTNT 08/10/2018

    Sửa đổi Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật

    22/11/2018
    2 Luật 41/2013/QH13 25/11/2013

    Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật

    01/01/2015
    3 Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT 09/02/2018

    Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

    28/03/2018
  • Số ký hiệu Quyết định 03/QĐ-BNN-BVTV(2017)
    Ngày ban hành 03/01/2017
    Ngày có hiệu lực 03/01/2017
    Ngày hết hiệu lực
    Người ký Bộ trưởng
    Trích yếu

    Loại bỏ một số thuốc ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật

    Cơ quan ban hành Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    Phân loại Quyết định
    Văn bản bị thay thế
    Văn bản bị sửa đổi
  • Văn bản gốc định dạng Word Văn bản gốc định dạng PDF

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
———-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Số: 03/QĐ-BNN-BVTV

Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC LOẠI BỎ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM, BENOMYL VÀ THIOPHANATE-METHYL RA KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 06/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Phụ lục kèm theo Quyết định này “Danh sách thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam”.

Điều 2. Danh sách thuốc bảo vệ thực vật tại Phụ lục ban hành kèm theo chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kể từ ngày quyết định này có hiệu lực. Ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– Lãnh đạo Bộ;
– Các Hội, Hiệp hội ngành hàng;
– Tổng Cục Hải quan (để phối hợp)
– Lưu: VT, BVTV.

BỘ TRƯỞNG

Nguyễn Xuân Cường

 

PHỤ LỤC 1

DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TT MÃ HS TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
1 3808 Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l Azostargold 625SC nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
2 3808 Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg) Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG 80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
3 3808 Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l Luscar 425SC Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành Công ty CP NN HP
4 3808 Carbendazim (min 98%) Acovil 50 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu Công ty TNHH – TM Thái Nông
Adavin 500 FL khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Agrodazim 50 SL, 500SC 50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

500SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Appencarb super 50FL, 75WG 50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê

75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam
Arin 25SC, 50SC, 50WP 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cà phê

50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Baberim 500 FL Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
Bavisan 50 WP đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương Chia Tai Seeds Co., Ltd
Benvil 50 SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH An Nông
Benzimidine 50 SC lem lép hạt lúa, thán thư/ điều Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Binhnavil 50 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải Bailing Agrochemical Co., Ltd
Biodazim 500SC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
Cadazim 500 FL khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH – TM Nông Phát
Carban 50 SC vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Carben 50 WP, 50 SC 50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau

50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Carbenda supper 50 SC, 60WP 50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su

60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI
Carbenvil 50 SC đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau Sino Ocean Enterprises Ltd
Carbenzim 50 WP, 500 FL 50WP: khô vằn/ lúa

500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn
Care 50 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
Carbe-TB 500SC Thán thư/xoài, khô vằn/lúa Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
Car.td 500SC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài Công ty CP Thanh Điền
Cavil 50SC, 50WP, 60WP 50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV I TW
Carzenthai 50 SC Thán thư/ vải Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng
Crop – Care 500 SC khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê Imaspro Resources Sdn Bhd
Daphavil 50 SC lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Dibavil 50FL, 50WP 50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải

50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Forsol 50SC, 50WP, 60WP 50SC: đạo ôn/ lúa

50WP: khô vằn/ lúa

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd
Glory 50SC thán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê, Công ty TNHH Adama Việt Nam
Kacpenvil 50WP, 500SC 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau

500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical
Megacarben 500SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Monet 50SC khô vằn/ lúa Sinon Corporation, Taiwan
Nicaben 50SC, 500WP 50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex
S-Cabedazim 500SC rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Scarbenindia super 500SC thán thư/ xoài Công ty TNHH TM DV Thôn Trang
Ticarben 50WP, 50SC 50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su

50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA
Tilvil 500SC, 500WP 500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Vicarben 50WP, 50SC 50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu

50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Zoom 50WP, 50SC 50WP: khô vằn/ lúa

50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam
5 3808 Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l TT-Tanos 480SC vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
6 3808 Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% Love rice 66WP chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài Công ty CP Thanh Điền
7 3808 Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg) Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP 260EW: lem lép hạt/ lúa

430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê

520SC: khô vằn/ lúa

550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
8 3808 Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l Swing
25SC
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa BASF Vietnam Co., Ltd.
9 3808 Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l TT Take 48SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
10 3808 Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole Andovin 5SC, 350SC 5SC: lem lép hạt/ lúa

350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
11 3808 Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l Calivil
55SC
đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao su Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
12 3808 Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% Vilusa
5.5SC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
13 3808 Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l) Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô vằn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
14 3808 Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole Do.One 180SC, 250SC 180SC: khô vằn/ lúa

250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP Đồng Xanh
15 3808 Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l) Hexca 180EC, 180SC, 275EC 180EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa

275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
16 3808 Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole Casuvin 250SC, 500SC Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
17 3808 Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l Bencony 550SC Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
18 3808 Carbendazim 220 g/l + 30g/l Hexaconazole Shakira 250SC lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH – TM Nông Phát
19 3808 Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l Bivil 250SC đạo ôn/lúa Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
20 3808 Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l) Lansuper 275SC, 525SC 275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu

525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking
21 3808 Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l Vixazol 275 SC lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
22 3808 Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/l Hc-vil 500SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
23 3808 Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg) Siuvin 275SC, 350SC, 600WP 275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

600WP: vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH An Nông
24 3808 Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) Hexado 155SC, 300SC 155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn

300SC: vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
25 3808 Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l Ao’ya 300SC Vàng rụng lá / cao su Công ty TNHH MTV BVTV Long An
Daric 300SC Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài Công ty CP Hóc Môn
26 3808 Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l Daihexe 330 SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Futai
27 3808 Carbendazim 15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l) V-T Vil 55SL, 500 SC 55SL: rỉ sắt/ cà phê

500SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH Việt Thắng
28 3808 Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l Biozol 505SC đạo ôn/ lúa Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
29 3808 Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l Opamar 200SC vàng rụng lá/cao su Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
30 3808 Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l Saipora 350SC vàng rụng lá/cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn
31 3808 Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2% Carny super 55SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
32 3808 Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l) Mullingold 95SC, 300WP, 540SC 95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
33 3808 Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l) Andobeam 650WP, 380SC 380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa

650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
34 3808 Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg Mothantilt 850WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Nam Bắc
35 3808 Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg) Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP 250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa

500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
36 3808 Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg Tilral super 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
37 3808 Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l Rony 500SC lem lép hạt / lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
38 3808 Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg Daroral 500WP lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Nông dược Agriking
Vkgoral 500WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTV Omega
39 3808 Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l Gold cat 505SC Đạo ôn/lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
40 3808 Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l Calidan 262.5 SC khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
41 3808 Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg Cittiz 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nam MêKong
42 3808 Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg) Citigold-TSC 650WP, 750WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
43 3808 Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg Fujibem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
44 3808 Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole Ricesilk 480SE, 700WP Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
45 3808 Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg Sieubem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
46 3808 Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg Cama-PL 750WP Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Phan Lê
47 3808 Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg Carmanthai 80WP Thối quả/ xoài Công ty CP Bình Điền MeKong
48 3808 Carbendazim 12% + Mancozeb 63% Saaf 75 WP đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu Công ty TNHH UPL Việt Nam
49 3808 Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg) Megazebusa 600SC, 750WP, 800WP, 850WP 600SC: đốm lá/hoa hồng

750WP:Vàng lá chín sớm/lúa

800WP: loét sọc mặt cạo/cao su

850WP: Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
50 3808 Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l Co-mexyl 600SC Thán thư/cà phê Công ty TNHH Baconco
51 3808 Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg Blubem 777WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
52 3808 Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg Prozim 500WP Khô vằn, đạo ôn/lúa; thối khô/ cao su; thối quả/ cà phê; thán thư/ ớt Sundat (S) PTe Ltd
53 3808 Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l Dosuper
300 EW
lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
54 3808 Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l Nofatil super 300EW khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
55 3808 Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l Siulia 525SE Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
56 3808 Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg Cacpenjin 600WP khô vằn/lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
57 3808 Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94%) 125g/l Eminent Pro 125/150SE đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
58 3808 Carbendazim 250g/l + Triadimefon 100g/l Kalabas 350SC rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Trường Thịnh
59 3808 Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg) Milvil super 500WP, 750WP 500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa

750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
60 3808 Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg Javibean 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
61 3808 Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg Kita-hope 500WP Đạo ôn/lúa Công ty TNHH Kital
62 3808 Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% Benzo 50 WP đạo ôn, vàng lá/ lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
63 3808 Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% Carzole 20 WP khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều Công ty CP Nông nghiệp HP
64 3808 Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg Dacarben 250WP Đạo ôn/lúa Rotam Asia Pacific Limited
65 3808 Carbendazim 50% + Sulfur 20% Vicarben – S 70WP phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
66 3808 Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l Viram Plus 500 SC phấn trắng/ xoài Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
67 3808 Carbendazim 5% + ¥- NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng Solan 5 WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Nông
68 3808 Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/l Dacomicl 600SC Rỉ sắt/ hoa hồng Công ty CP NN HP
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
69 3808 Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% KAA-Antiblu CC 55SC trừ nấm để bảo quản gỗ Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam
V. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG
70 3808 Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l Doright 600FS Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
71 3808 Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l) Enaldo 40FS, 440FS 40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc

440FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

PHỤ LỤC 2

DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT BENOMYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TT MÃ HS TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
1 3808 Benomyl (min 95 %) Bemyl 50 WP bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa Công ty CP Nông dược HAI
Bendazol 50 WP vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều Công ty CP BVTV Sài Gòn
Benex 50 WP khô vằn/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
Benofun 50 WP vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng Zagro Singapore Pte Ltd
Benotigi 50 WP vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Bezomyl 50WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
Binhnomyl 50 WP đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê Bailing Agrochemical Co., Ltd
Fundazol 50 WP vàng lá/ lúa Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
Funomyl 50 WP vàng lá/ lúa Forward International Ltd
Tinomyl 50 WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong
Viben 50WP Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
2 3808 Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% Copper – B
75 WP
vàng lá/ lúa Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
3 3808 Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25% Viben – C
50 WP
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
4 3808 Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg) Ankisten 200 WP, 250WP 200WP: lem lép hạt/ lúa

250WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
5 3808 Benomyl 25 % + Mancozeb 25 % Bell 50 WP vàng lá/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
6 3808 Benomyl 17% + Zineb 53% Benzeb 70 WP vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

PHỤ LỤC 3

DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT THIOPHANATE METHYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TT MÃ HS TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
1 3808 Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg) Autovin 380SC, 760WP 380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa

760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông
2 3808 Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/l Taratek 500SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông
3 3808 Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg Fenxatyl 750WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông
4 3808 Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kg Mycotyl 700WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông
5 3808 Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg Fluxanat 750WP vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH An Nông
6 3808 Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135 g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg) Usagold 390SC, 777WP 390SC: vàng lá chín sớm/ lúa

777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông
7 3808 Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg) Anhteen super 450SC, 780WP 450SC: vàng lá/ lúa

780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH An Nông
8 3808 Isoprothionale 400g/kg + Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole 200g/kg Kachiusa 700WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH An Nông
9 3808 Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg) Shaner super 200WP, 780WP 200WP: Thối nhũn/bắp cải

780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông
10 3808 Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + 200 g/kg (250 g/kg) Tricyclazole + Thiophanate Methyl 50g/kg (30g/kg) Vatinew 500WP, 780WG 500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa

780WG: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông
11 3808 Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin Niyoko 750WG Vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
12 3808 Thiophanate-Methyl (min 93 %) Agrotop 70 WP, 400SC 70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

400SC: vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
13 Binhsin 70 WP khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho Bailing Agrochemical Co., Ltd.
14 Cantop – M 72WP phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua Công ty CP TST Cần Thơ
15 Coping M 70 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
16 Danatan 70WP héo rũ/ dưa hấu Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
17 Emxinh M 700WP khô vằn/ lúa Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
18 Fusin – M 70 WP đạo ôn/ lúa Forward International Ltd
19 Jiatop 70WP vàng lá do nấm/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
20 Kuang Hwa Opsin 70 WP đốm trắng/ thuốc lá Bion Tech Inc.
21 T.sin 70 WP mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
22 TS – M annong 70 WP, 430SC 70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu

430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông
23 Thio – M 70 WP, 500 SC 70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa

500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn
24 Thiomax 70WP khô vằn/ lúa Công ty TNHH Việt Hóa Nông
25 Tipo – M 70 WP thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu Công ty TNHH – TM Thái Phong
26 Tomet 70 WP thán thư/ lạc Công ty CP Đồng Xanh
27 Top 70 WP mốc xám/ rau, cà chua Công ty CP Nông dược HAI
28 Topan 70 WP đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
29 Toplaz 70 WP phấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúa Behn Meyer Agcare LLP
30 Top – Plus M 70 WP đạo ôn/ lúa Imaspro Resources Sdn Bhd
31 Topnix 70 WP sẹo/ cam, bệnh lụi/ lạc Công ty CP Nicotex
32 Topsimyl 70 WP đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
33 Topsin M 50SC, 70 WP 50SC: Khô vằn/lúa

70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
34 Topulas 70 WP phấn trắng/ dưa chuột Công ty TNHH Nam Bắc
35 Vithi – M 70 WP phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
36 3808 Thiophanate Methyl 36% + Tricyclazole 14% Pysaigon 50 WP đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
37 3808 Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50% Winmy 75WP Vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH – TM Thái Phong
38 3808 Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5% Travil 75WP Đạo ôn, vàng lá/lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
39 3808 Thiophanate – Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% Gomi 72.5WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông nghiệp HP
40 Trust 72.5WP Đạo ôn, vàng lá/lúa Công ty TNHH Phú Nông
41 Vista 72.5 WP đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
42 3808 Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg Disco 750WP Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
43 3808 Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg Bemeuro super 750WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
44 3808 Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kg Jia-trimethyl 800WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
45 3808 Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg Bulky 800WP Đạo ôn/lúa Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta
46 3808 Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg Tritop 800WP Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
47 3808 Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg) Sungold 400SC, 400WP, 800WP 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
48 3808 Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/l Cuisơ super 350SC xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH An Nông

 

Call Now