Tìm kiếm văn bản

  • STTSố/Ký hiệuNgày ban hànhTrích yếuNgày có hiệu lực
    1Thông tư 21/2015/TT-BNNPTNT08/06/2015

    Quản lý thuốc bảo vệ thực vật

    01/08/2015
    2Quyết định 278/QĐ-BNN-BVTV(2017)08/02/2017

    Loại một số thuốc ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật

    08/02/2017
    3Thông tư 03/2018/TT-BNNPTNT09/02/2018

    Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

    28/03/2018
  • Số ký hiệuQuyết định 03/QĐ-BNN-BVTV(2017)
    Ngày ban hành03/01/2017
    Ngày có hiệu lực03/01/2017
    Ngày hết hiệu lực
    Người kýBộ trưởng
    Trích yếu

    Loại bỏ một số thuốc ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật

    Cơ quan ban hànhBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    Phân loạiQuyết định
    Văn bản bị thay thế
    Văn bản bị sửa đổi
  • Văn bản gốc định dạng Word Văn bản gốc định dạng PDF

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
———-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Số: 03/QĐ-BNN-BVTV

Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC LOẠI BỎ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM, BENOMYL VÀ THIOPHANATE-METHYL RA KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 06/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Phụ lục kèm theo Quyết định này “Danh sách thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam”.

Điều 2. Danh sách thuốc bảo vệ thực vật tại Phụ lục ban hành kèm theo chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kể từ ngày quyết định này có hiệu lực. Ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– Lãnh đạo Bộ;
– Các Hội, Hiệp hội ngành hàng;
– Tổng Cục Hải quan (để phối hợp)
– Lưu: VT, BVTV.

BỘ TRƯỞNG

Nguyễn Xuân Cường

 

PHỤ LỤC 1

DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TTMÃ HSTÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
13808Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/lAzostargold 625SCnấm hồng/ cao suCông ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
23808Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg)Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
33808Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/lLuscar 425SCVàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hànhCông ty CP NN HP
43808Carbendazim (min 98%)Acovil 50 SCkhô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêuCông ty TNHH – TM Thái Nông
Adavin 500 FLkhô vằn, lem lép hạt/ lúaCông ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Agrodazim 50 SL, 500SC50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

500SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Appencarb super 50FL, 75WG50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê

75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam
Arin 25SC, 50SC, 50WP25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cà phê

50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
Baberim 500 FLĐốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phêCông ty TNHH Việt Thắng
Bavisan 50 WPđạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tươngChia Tai Seeds Co., Ltd
Benvil 50 SCkhô vằn/ lúaCông ty TNHH An Nông
Benzimidine 50 SClem lép hạt lúa, thán thư/ điềuCông ty CP Đầu tư Hợp Trí
Binhnavil 50 SCkhô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vảiBailing Agrochemical Co., Ltd
Biodazim 500SCLem lép hạt/ lúaCông ty CP Nông dược Việt Nam
Cadazim 500 FLkhô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phêCông ty TNHH – TM Nông Phát
Carban 50 SCvàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao suCông ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Carben 50 WP, 50 SC50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau

50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Carbenda supper 50 SC, 60WP50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su

60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI
Carbenvil 50 SCđạo ôn/ lúa, thán thư/ rauSino Ocean Enterprises Ltd
Carbenzim 50 WP, 500 FL50WP: khô vằn/ lúa

500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn
Care 50 SClem lép hạt/ lúaCông ty TNHH ADC
Carbe-TB 500SCThán thư/xoài, khô vằn/lúaCông ty TNHH SX-TM Tô Ba
Car.td 500SCLem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoàiCông ty CP Thanh Điền
Cavil 50SC, 50WP, 60WP50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV I TW
Carzenthai 50 SCThán thư/ vảiCông ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng
Crop – Care 500 SCkhô vằn/ lúa, thán thư/cà phêImaspro Resources Sdn Bhd
Daphavil 50 SClem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điềuCông ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
Dibavil 50FL, 50WP50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải

50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Forsol 50SC, 50WP, 60WP50SC: đạo ôn/ lúa

50WP: khô vằn/ lúa

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd
Glory 50SCthán thư/ điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê,Công ty TNHH Adama Việt Nam
Kacpenvil 50WP, 500SC50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau

500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical
Megacarben 500SClem lép hạt/lúaCông ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Monet 50SCkhô vằn/ lúaSinon Corporation, Taiwan
Nicaben 50SC, 500WP50SC: thối quả/ cà phê; thán thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

500WP: Phấn trắng/ cao su

Công ty CP Nicotex
S-Cabedazim 500SCrỉ sắt/ cà phêCông ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Scarbenindia super 500SCthán thư/ xoàiCông ty TNHH TM DV Thôn Trang
Ticarben 50WP, 50SC50WP: đạo ôn/ lúa, nấm hồng/ cao su

50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA
Tilvil 500SC, 500WP500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Vicarben 50WP, 50SC50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu

50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Zoom 50WP, 50SC50WP: khô vằn/ lúa

50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam
53808Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/lTT-Tanos 480SCvàng lá chín sớm/ lúaCông ty TNHH TM Tân Thành
63808Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%Love rice 66WPchết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoàiCông ty CP Thanh Điền
73808Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)Titanicgold 260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP260EW: lem lép hạt/ lúa

430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê

520SC: khô vằn/ lúa

550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
83808Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/lSwing
25SC
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúaBASF Vietnam Co., Ltd.
93808Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/lTT Take 48SCđạo ôn/ lúaCông ty TNHH TM Tân Thành
103808Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) HexaconazoleAndovin 5SC, 350SC5SC: lem lép hạt/ lúa

350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
113808Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/lCalivil
55SC
đạo ôn, khô vằn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều; vàng rụng lá/ cao suCông ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
123808Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%Vilusa
5.5SC
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phêCông ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
133808Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô vằn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
143808Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) HexaconazoleDo.One 180SC, 250SC180SC: khô vằn/ lúa

250SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam

Công ty CP Đồng Xanh
153808Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l)Hexca 180EC, 180SC, 275EC180EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa

275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
163808Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) HexaconazoleCasuvin 250SC, 500SCGỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao suCông ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
173808Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/lBencony 550SCVàng lá chín sớm/lúaCông ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
183808Carbendazim 220 g/l + 30g/l HexaconazoleShakira 250SClem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao suCông ty TNHH – TM Nông Phát
193808Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/lBivil 250SCđạo ôn/lúaCông ty CP Cây trồng Bình Chánh
203808Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)Lansuper 275SC, 525SC275SC: lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai lang; ghẻ sẹo/ cam; thán thư/ dưa hấu

525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking
213808Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/lVixazol 275 SClem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao suCông ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
223808Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/lHc-vil 500SClem lép hạt/lúaCông ty TNHH Hóa sinh Á Châu
233808Carbendazim 250g/l (150g/l), (400g/kg) + Hexaconazole 25g/l (200g/l), (200g/kg)Siuvin 275SC, 350SC, 600WP275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

600WP: vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH An Nông
243808Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)Hexado 155SC, 300SC155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê; đốm lá/ sắn

300SC: vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
253808Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/lAo’ya 300SCVàng rụng lá / cao suCông ty TNHH MTV BVTV Long An
Daric 300SCVàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoàiCông ty CP Hóc Môn
263808Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/lDaihexe 330 SClem lép hạt/ lúaCông ty CP Futai
273808Carbendazim 15g/l (490g/l) + Hexaconazole 40g/l (10 g/l)V-T Vil 55SL, 500 SC55SL: rỉ sắt/ cà phê

500SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH Việt Thắng
283808Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/lBiozol 505SCđạo ôn/ lúaCông ty CP Khoa học Công nghệ cao American
293808Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/lOpamar 200SCvàng rụng lá/cao suCông ty TNHH TM DV Tấn Hưng
303808Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/lSaipora 350SCvàng rụng lá/cao suCông ty CP BVTV Sài Gòn
313808Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2%Carny super 55SClem lép hạt/lúaCông ty TNHH TM SX Ngọc Yến
323808Carbendazim 7g/l (170g/kg), (510g/l) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg), (10g/l) + Sulfur 38g/l (100g/kg), (20g/l)Mullingold 95SC, 300WP, 540SC95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

540SC: rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
333808Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l)Andobeam 650WP, 380SC380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa

650WP: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
343808Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kgMothantilt 850WPĐạo ôn/lúaCông ty TNHH Nam Bắc
353808Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa

500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
363808Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kgTilral super 500WPlem lép hạt/ lúaCông ty CP Quốc tế Hòa Bình
373808Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/lRony 500SClem lép hạt / lúaCông ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
383808Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kgDaroral 500WPlem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phêCông ty CP Nông dược Agriking
Vkgoral 500WPlem lép hạt/ lúaCông ty TNHH MTV BVTV Omega
393808Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/lGold cat 505SCĐạo ôn/lúaCông ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
403808Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/lCalidan 262.5 SCkhô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúaBayer Vietnam Ltd (BVL)
413808Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kgCittiz 750WPđạo ôn/ lúaCông ty CP Nam MêKong
423808Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)Citigold-TSC 650WP, 750WPĐạo ôn/lúaCông ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
433808Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kgFujibem 777WPĐạo ôn/lúaCông ty CP Quốc tế Hòa Bình
443808Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) TricyclazoleRicesilk 480SE, 700WPĐạo ôn, lem lép hạt/ lúaCông ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
453808Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kgSieubem 777WPĐạo ôn/lúaCông ty CP Quốc tế Hòa Bình
463808Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kgCama-PL 750WPVàng lá chín sớm/lúaCông ty TNHH Phan Lê
473808Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kgCarmanthai 80WPThối quả/ xoàiCông ty CP Bình Điền MeKong
483808Carbendazim 12% + Mancozeb 63%Saaf 75 WPđạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấuCông ty TNHH UPL Việt Nam
493808Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg)Megazebusa 600SC, 750WP, 800WP, 850WP600SC: đốm lá/hoa hồng

750WP:Vàng lá chín sớm/lúa

800WP: loét sọc mặt cạo/cao su

850WP: Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
503808Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/lCo-mexyl 600SCThán thư/cà phêCông ty TNHH Baconco
513808Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kgBlubem 777WPĐạo ôn/lúaCông ty CP Quốc tế Hòa Bình
523808Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kgProzim 500WPKhô vằn, đạo ôn/lúa; thối khô/ cao su; thối quả/ cà phê; thán thư/ ớtSundat (S) PTe Ltd
533808Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/lDosuper
300 EW
lem lép hạt/ lúaCông ty CP Đồng Xanh
543808Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/lNofatil super 300EWkhô vằn, lem lép hạt/ lúaCông ty TNHH – TM Nông Phát
553808Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/lSiulia 525SEĐạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúaCông ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
563808Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kgCacpenjin 600WPkhô vằn/lúaCông ty CP Nông nghiệp Việt Nam
573808Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94%) 125g/lEminent Pro 125/150SEđạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúaIsagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
583808Carbendazim 250g/l + Triadimefon 100g/lKalabas 350SCrỉ sắt/ cà phêCông ty TNHH Trường Thịnh
593808Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)Milvil super 500WP, 750WP500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa

750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
603808Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kgJavibean 750WPđạo ôn/ lúaCông ty CP Nông dược Nhật Việt
613808Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kgKita-hope 500WPĐạo ôn/lúaCông ty TNHH Kital
623808Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%Benzo 50 WPđạo ôn, vàng lá/ lúaCông ty TNHH Trường Thịnh
633808Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%Carzole 20 WPkhô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điềuCông ty CP Nông nghiệp HP
643808Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kgDacarben 250WPĐạo ôn/lúaRotam Asia Pacific Limited
653808Carbendazim 50% + Sulfur 20%Vicarben – S 70WPphấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạcCông ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
663808Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/lViram Plus 500 SCphấn trắng/ xoàiCông ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
673808Carbendazim 5% + ¥- NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượngSolan 5 WPkhô vằn/ lúaCông ty TNHH – TM Thái Nông
683808Chlorothalonil 500g/l + Carbendazim 100g/lDacomicl 600SCRỉ sắt/ hoa hồngCông ty CP NN HP
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
693808Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%KAA-Antiblu CC 55SCtrừ nấm để bảo quản gỗCông ty TNHH Behn Meyer Việt Nam
V. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG
703808Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/lDoright 600FSXử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúaCông ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
713808Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) + Thiram 5% (120g/l)Enaldo 40FS, 440FS40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc

440FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

PHỤ LỤC 2

DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT BENOMYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TTMÃ HSTÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
13808Benomyl (min 95 %)Bemyl 50 WPbệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúaCông ty CP Nông dược HAI
Bendazol 50 WPvàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điềuCông ty CP BVTV Sài Gòn
Benex 50 WPkhô vằn/ lúaImaspro Resources Sdn Bhd
Benofun 50 WPvàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộngZagro Singapore Pte Ltd
Benotigi 50 WPvàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phêCông ty CP Vật tư NN Tiền Giang
Bezomyl 50WPvàng lá/ lúaCông ty TNHH – TM Tân Thành
Binhnomyl 50 WPđạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phêBailing Agrochemical Co., Ltd
Fundazol 50 WPvàng lá/ lúaCông ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
Funomyl 50 WPvàng lá/ lúaForward International Ltd
Tinomyl 50 WPvàng lá/ lúaCông ty TNHH – TM Thái Phong
Viben 50WPVàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phêCông ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
23808Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%Copper – B
75 WP
vàng lá/ lúaCông ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
33808Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25%Viben – C
50 WP
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phêCông ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
43808Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg)Ankisten 200 WP, 250WP200WP: lem lép hạt/ lúa

250WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
53808Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %Bell 50 WPvàng lá/ lúaCông ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
63808Benomyl 17% + Zineb 53%Benzeb 70 WPvàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tâyCông ty CP BVTV Sài Gòn

 

PHỤ LỤC 3

DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT THIOPHANATE METHYL LOẠI KHỎI DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TTMÃ HSTÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)TÊN THƯƠNG PHẨM
(TRADE NAME)
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
13808Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)Autovin 380SC, 760WP380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa

760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc sương/cà chua

Công ty TNHH An Nông
23808Chlorothalonil 250g/l + Thiophanate methyl 250g/lTaratek 500SCđạo ôn/ lúaCông ty TNHH Việt Hóa Nông
33808Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kgFenxatyl 750WPvàng lá chín sớm/lúaCông ty TNHH An Nông
43808Fluquinconazole (min 97%) 400g/kg + Myclobutanil 100g/kg + Thiophanate methyl 200g/kgMycotyl 700WPvàng lá chín sớm/lúaCông ty TNHH An Nông
53808Flutriafol 500g/kg + Hexaconazole 150g/kg + Thiophanate methyl 100g/kgFluxanat 750WPvàng lá chín sớm/lúaCông ty TNHH An Nông
63808Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135 g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg)Usagold 390SC, 777WP390SC: vàng lá chín sớm/ lúa

777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông
73808Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)Anhteen super 450SC, 780WP450SC: vàng lá/ lúa

780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH An Nông
83808Isoprothionale 400g/kg + Thiophanate Methyl 100g/kg + Tricyclazole 200g/kgKachiusa 700WPđạo ôn/ lúaCông ty TNHH An Nông
93808Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)Shaner super 200WP, 780WP200WP: Thối nhũn/bắp cải

780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông
103808Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + 200 g/kg (250 g/kg) Tricyclazole + Thiophanate Methyl 50g/kg (30g/kg)Vatinew 500WP, 780WG500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), đạo ôn/ lúa

780WG: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông
113808Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + 250g/kg TrifloxystrobinNiyoko 750WGVàng lá chín sớm/lúaCông ty TNHH Hóa sinh Á Châu
123808Thiophanate-Methyl (min 93 %)Agrotop 70 WP, 400SC70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

400SC: vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
13Binhsin 70 WPkhô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nhoBailing Agrochemical Co., Ltd.
14Cantop – M 72WPphấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chuaCông ty CP TST Cần Thơ
15Coping M 70 WPlem lép hạt/ lúaCông ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
16Danatan 70WPhéo rũ/ dưa hấuCông ty TNHH XNK Quốc tế SARA
17Emxinh M 700WPkhô vằn/ lúaCông ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng
18Fusin – M 70 WPđạo ôn/ lúaForward International Ltd
19Jiatop 70WPvàng lá do nấm/ lúaCông ty CP Jia Non Biotech (VN)
20Kuang Hwa Opsin 70 WPđốm trắng/ thuốc láBion Tech Inc.
21T.sin 70 WPmốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấuCông ty CP Quốc tế Hòa Bình
22TS – M annong 70 WP, 430SC70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu

430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông
23Thio – M 70 WP, 500 SC70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa

500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn
24Thiomax 70WPkhô vằn/ lúaCông ty TNHH Việt Hóa Nông
25Tipo – M 70 WPthán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấuCông ty TNHH – TM Thái Phong
26Tomet 70 WPthán thư/ lạcCông ty CP Đồng Xanh
27Top 70 WPmốc xám/ rau, cà chuaCông ty CP Nông dược HAI
28Topan 70 WPđốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhoCông ty CP Tập đoàn Lộc Trời
29Toplaz 70 WPphấn trắng/ rau, đạo ôn/ lúaBehn Meyer Agcare LLP
30Top – Plus M 70 WPđạo ôn/ lúaImaspro Resources Sdn Bhd
31Topnix 70 WPsẹo/ cam, bệnh lụi/ lạcCông ty CP Nicotex
32Topsimyl 70 WPđạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấuCông ty CP Vật tư NN Tiền Giang
33Topsin M 50SC, 70 WP50SC: Khô vằn/lúa

70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
34Topulas 70 WPphấn trắng/ dưa chuộtCông ty TNHH Nam Bắc
35Vithi – M 70 WPphấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấuCông ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
363808Thiophanate Methyl 36% + Tricyclazole 14%Pysaigon 50 WPđạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúaCông ty CP BVTV Sài Gòn
373808Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%Winmy 75WPVàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúaCông ty TNHH – TM Thái Phong
383808Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%Travil 75WPĐạo ôn, vàng lá/lúaCông ty TNHH – TM Tân Thành
393808Thiophanate – Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%Gomi 72.5WPđạo ôn/ lúaCông ty CP Nông nghiệp HP
40Trust 72.5WPĐạo ôn, vàng lá/lúaCông ty TNHH Phú Nông
41Vista 72.5 WPđạo ôn, vàng lá do nấm/ lúaSumitomo Corporation Vietnam LLC.
423808Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400g/kgDisco 750WPĐạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồngCông ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
433808Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kgBemeuro super 750WPđạo ôn/ lúaCông ty CP Nông dược Việt Nam
443808Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450g/kgJia-trimethyl 800WPđạo ôn/ lúaCông ty CP Jia Non Biotech (VN)
453808Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kgBulky 800WPĐạo ôn/lúaCông ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta
463808Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400g/kgTritop 800WPĐạo ôn/ lúaCông ty TNHH Nông nghiệp Xanh
473808Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)Sungold 400SC, 400WP, 800WP400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
483808Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75g/lCuisơ super 350SCxử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúaCông ty TNHH An Nông

 

Call Now