1. VĂN BẢN HIỆN HÀNH
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
| 1 | Nghị định 155/2018/NĐ-CP | 12/11/2018 | Sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế | 12/11/2018 |
| 2 | Nghị định 154/2018/NĐ-CP | 09/11/2018 | Sửa đổi quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ khoa học và công nghệ và quy định về kiểm tra chuyên ngành | 09/11/2018 |
| 3 | Thông tư LT 13/2014/TTLT-BYT- BNNPTNT-BCT | 09/04/2014 | Phân công trách nhiệm quản lý an toàn thực phẩm | 26/05/2014 |
| 4 | Nghị định 77/2016/NĐ-CP | 01/07/2016 | Sửa đổi 6 Nghị định về quản lý vật liệu nổ, an toàn thực phẩm | 01/07/2016 |
| 5 | Nghị định 08/2018/NĐ-CP | 15/01/2018 | Sửa đổi, bổ sung điều kiện kinh doanh thuộc 8 lĩnh vực Bộ Công Thương quản lý | 15/01/2018 |
2. Văn bản cần lưu ý khi áp dụng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
3. Văn bản mới ban hành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
| 1 | Nghị định 155/2018/NĐ-CP | 12/11/2018 | Sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế | 12/11/2018 |
| 2 | Nghị định 154/2018/NĐ-CP | 09/11/2018 | Sửa đổi quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ khoa học và công nghệ và quy định về kiểm tra chuyên ngành | 09/11/2018 |
| 3 | Công văn 5446/TCHQ-GSQL(2018) | 19/09/2018 | Hướng dẫn thực hiện Nghị định 15/2018/NĐ-CP về an toàn thực phẩm | 19/09/2018 |
4. Văn bản sắp có hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
5. văn bản có thời hạn hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
6. văn bản mới hết hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
7. Văn bản sắp hết hiệu lực
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
8. Vướng mắc và đề xuất tháo gỡ
9. Văn bản sửa đổi/ Văn bản bị sửa đổi
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
bộ thông tin và truyền thông
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
bộ xây dựng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
BVHTTDL
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
C/O
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
cites
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
CO
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
CO form AK 2019
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
công bố mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
danh mục rủi ro HS code
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
danh mục rủi ro về giá
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đại lý hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đo lường
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
đo lường chất lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
EVFTA
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
giám định
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
gỗ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hàng hóa nhóm 2
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hiệu suất năng lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hợp quy
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
hợp quy bộ thông tin và truyền thông
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
kiểm tra chất lượng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
kiểm tra chuyên ngành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
máy móc
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
nhập khẩu
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
phân bón
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quản lý mỹ phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quy định mới về CO form E
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
Quy tắc xuất xứ
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
quyết định 583/qđ-tchq
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
sửa đổi thông tư 39/2015
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thiết bị
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
THÔNG TƯ 08/2019/TT-BKHCN
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư 12/2019/tt-bct
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
Thông tư 13/2019/TT-BCT
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư 60 2019
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thông tư hướng dẫn form AK
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thủ tục chuyên ngành
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
thuế gtgt
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
trị giá hải quan
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
văn hóa phẩm
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vật liệu xây dựng
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vật tư
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
vi phạm hành chính
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
xuất khẩu
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|
xuất xứ hàng hóa
| STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
|---|