Tìm kiếm văn bản
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|---|---|---|---|
1 | Thông tư 27/2012/TT-BYT | 30/11/2012 | Quản lý phụ gia thực phẩm |
01/02/2013 |
2 | Văn bản 02/VBHN-BYT(2015) | 15/06/2015 | Hợp nhất Thông tư về quản lý phụ gia thực phẩm |
15/06/2015 |
Số ký hiệu | Thông tư 08/2015/TT-BYT |
Ngày ban hành | 11/05/2015 |
Ngày có hiệu lực | 01/07/2015 |
Ngày hết hiệu lực | |
Người ký | Thứ Trưởng |
Trích yếu | Sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BYT về quản lý phụ gia thực phẩm |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Phân loại | Thông tư |
Văn bản bị thay thế | |
Văn bản bị sửa đổi |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: 08/2015/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 11 tháng 05 năm 2015 |
THÔNG TƯ
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ SỐ 27/2012/TT-BYT NGÀY 30 THÁNG 11 NĂM 2012 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ HƯỚNG DẪN VIỆC QUẢN LÝ PHỤ GIA THỰC PHẨM
Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 38/2012/NĐ-CP ngày 25 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ về Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số quy định của Thông tư số 27/2012/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số quy định của Thông tư số 27/2012/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn việc quản lý phụ gia thực phẩm (sau đây viết tắt là Thông tư số 27/2012/TT-BYT) như sau:
INS | TÊN PHỤ GIA | CHỨC NĂNG | |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | ||
153 | Carbon thực vật | Vegetable carbon | Phẩm màu |
163(v) | Màu bắp cải đỏ | Red cabbage colour | Phẩm màu |
363 | Acid succinic | Succinic acid | Chất điều chỉnh độ acid – |
515(ii) | Kali hydro sulfat | Potassium hydrogen sulfate | Chất điều chỉnh độ acid |
639 | DL-Alanin | Alanin, DL- | Chất điều vị |
640 | Glycin | Glycine | Chất điều vị |
958 | Glycyrrhizin | Glycyrrhzin | Chất điều vị, chất tạo ngọt |
Điều 2. Điều khoản thi hành
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG Nguyễn Thanh Long |
Tải về văn bản gốc tại đây.