1. VĂN BẢN HIỆN HÀNH
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Thông tư 60/2019/TT-BTC |
30/08/2019 |
Sửa đổi Thông tư 39/2015/TT-BTC quy định về trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
|
15/10/2019 |
2 |
Nghị định 127/2013/NĐ-CP |
15/10/2013 |
Quy định xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan
|
15/12/2013 |
3 |
Nghị định 45/2016/NĐ-CP |
26/05/2016 |
Sửa đổi nghị định 127/2013/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan
|
01/08/2016 |
4 |
Thông tư 39/2015/TT-BTC |
25/03/2015 |
Trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài Chính ban hành
|
01/04/2015 |
5 |
Quyết định 1921/QĐ-TCHQ(2018) |
28/06/2018 |
Quy trình phân loại hàng hóa XNK, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa XNK
|
28/06/2018 |
2. Văn bản cần lưu ý khi áp dụng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
3. Văn bản mới ban hành
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Quyết định 1921/QĐ-TCHQ(2018) |
28/06/2018 |
Quy trình phân loại hàng hóa XNK, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa XNK
|
28/06/2018 |
2 |
Nghị định 144/2018/NĐ-CP |
16/10/2018 |
Sửa đổi, bổ sung các Nghị định về vận tải đa phương thức
|
16/10/2018 |
3 |
Thông tư 39/2018/TT-BTC |
20/04/2018 |
Sửa đổi Thông tư 38/2015/TT-BTC về thủ tục hải quan
|
05/06/2018 |
4. Văn bản sắp có hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
5. văn bản có thời hạn hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
6. văn bản mới hết hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Thông tư 156/2011/TT-BTC |
14/11/2011 |
Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành
|
03/01/2012 |
7. Văn bản sắp hết hiệu lực
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
8. Vướng mắc và đề xuất tháo gỡ
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
9. Văn bản sửa đổi/ Văn bản bị sửa đổi
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Nghị định 144/2018/NĐ-CP |
16/10/2018 |
Sửa đổi, bổ sung các Nghị định về vận tải đa phương thức
|
16/10/2018 |
bộ thông tin và truyền thông
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
bộ xây dựng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
BVHTTDL
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
C/O
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
cites
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
CO
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
CO form AK 2019
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
công bố mỹ phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
danh mục rủi ro HS code
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
danh mục rủi ro về giá
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
đại lý hải quan
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
đo lường
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
đo lường chất lượng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
EVFTA
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
giám định
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
gỗ
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hải quan
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hàng hóa nhóm 2
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hiệu suất năng lượng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hợp quy
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
hợp quy bộ thông tin và truyền thông
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
kiểm tra chất lượng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
kiểm tra chuyên ngành
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
máy móc
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
mỹ phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
nhập khẩu
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
phân bón
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
quản lý mỹ phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
quy định mới về CO form E
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
Quy tắc xuất xứ
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
quyết định 583/qđ-tchq
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
sửa đổi thông tư 39/2015
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thiết bị
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
THÔNG TƯ 08/2019/TT-BKHCN
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thông tư 12/2019/tt-bct
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
Thông tư 13/2019/TT-BCT
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thông tư 60 2019
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thông tư hướng dẫn form AK
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thủ tục chuyên ngành
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
thuế gtgt
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
trị giá hải quan
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
văn hóa phẩm
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
vật liệu xây dựng
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
vật tư
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
vi phạm hành chính
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
xuất khẩu
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |
xuất xứ hàng hóa
STT |
Số/Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Ngày có hiệu lực |