Tìm kiếm văn bản
STT | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | Ngày có hiệu lực |
---|---|---|---|---|
1 | Công văn 1316/BCT-TKNL 2018 | 12/02/2018 | Kiểm tra mức hiệu suất năng lượng tối thiểu với hàng hóa nhập khẩu |
12/02/2018 |
2 | Công văn 13676/BTC-TCHQ | 07/11/2018 | Hướng dẫn thực hiện quy định về nhập khẩu trang thiết bị y tế |
07/11/2018 |
3 | Công văn 1652/GSQL-GQ4 | 06/06/2018 | Trả lời vướng mắc về sự khác biệt về mã số HS (Công ty TNHH Thái Sơn Thọ) |
06/06/2018 |
4 | Công văn 1961/TCHQ-TXNK | 12/04/2018 | Phân loại mặt hàng thép (Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh; Cục Kiểm định Hải quan) |
12/04/2018 |
5 | Công văn 2305/BTTTT-CVT(2018) | 17/07/2018 | Đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa thuộc quản lý của Bộ TTTT |
17/07/2018 |
6 | Công văn 2570/BTNMT-TCMT(2015) | 25/06/2015 | Hướng dẫn nhập khẩu phế liệu nhựa làm nguyên liệu sản xuất |
25/06/2015 |
7 | Công văn số 271/TCHQ-TXNK | 10/01/2019 | Công văn số 271/TCHQ-TXNK về phân loại mặt hàng encoder |
10/01/2019 |
8 | Công văn 3101/TCHQ-TXNK | 04/06/2018 | Trả lời vướng mắc về phân loại hàng hóa (Cục Hải quan TP. Hải Phòng) |
04/06/2018 |
9 | Công văn số 3423/TCHQ-TXNK | 18/06/2018 | Phân loại và xử lý thuế đối với các mặt hàng hương cà phê (Công ty TNHH Nestlé Việt Nam) |
18/06/2018 |
10 | Công văn số 3615/TCHQ-TXNK | 22/06/2018 | Xác định trước mã số “Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Albavit Kids Vitamin D3” |
22/06/2018 |
11 | Công văn 3774/TCHQ-TXNK | 28/06/2018 | Áp mã HS cho các mặt hàng thuộc nhóm 8539 (Công ty TNHH PMC VINA) |
28/06/2018 |
12 | Công văn 3889/TCHQ-TXNK | 04/07/2018 | Phân loại mặt hàng Acesulfame K (Công ty TNHH Công nghệ phẩm Ba Đình) |
04/07/2018 |
13 | Công văn 4019/BNN-BVTV(2018) | 28/05/2018 | Dừng nhập khẩu cây có bầu đất vào Việt Nam |
28/05/2018 |
14 | Công văn 4024/TCHQ-TXNK | 09/07/2018 | Phân loại “Solar cell” (tế bào quang điện) (Phòng Thương Mại và Công nghiệp Việt Nam) |
09/07/2018 |
15 | Công văn 4114/TCHQ-TXNK | 13/07/2018 | Phân loại mặt hàng sản phẩm dệt từ sợi cacbon (Cục Hải quan thành phố Hải Phòng) |
13/07/2018 |
16 | Công văn 4130/TCHQ-TXNK | 13/07/2018 | Phân loại và xử lý thuế đối với các mặt hàng hương cà phê (Công ty TNHH Nestlé Việt Nam) |
13/07/2018 |
17 | Công văn 4262/TCHQ-TXNK | 19/07/2018 | Phân loại và xử lý thuế đối với mặt hàng thép (Các cục Hải quan tỉnh, thành phố) |
19/07/2018 |
18 | Công văn 4400/TCHQ-TXNK | 25/07/2018 | Hướng dẫn xác định mã HS cho hàng hóa nhập khẩu (Công ty TNHH DASUNG) |
25/07/2018 |
19 | Công văn 4539/TCHQ-TXNK | 01/08/2018 | Phân loại mặt hàng Microsilica (Silica fume) (Cục Hải quan tỉnh, thành phố) |
01/08/2018 |
20 | Công văn 4557/BNN-TY(2018) | 14/06/2018 | Đưa thuốc thú y, nguyên liệu NK về kho bảo quản chờ kiểm tra chất lượng |
14/06/2018 |
21 | Công văn 4557/BNN-TY(2018) | 14/06/2018 | Đưa thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y về bảo quản tại kho của Doanh nghiệp. |
14/06/2018 |
22 | Công văn 4615/TCHQ-TXNK | 06/08/2018 | Phân loại hàng hóa sản phẩm chế phẩm giặt (Công ty TNHH DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông) |
06/08/2018 |
23 | Công văn 4661/TCHQ-TXNK | 07/08/2018 | Giải đáp vướng mắc phân loại hàng hóa (Cục Hải quan TP. Hải Phòng) |
07/08/2018 |
24 | Công văn 4668/TCHQ-TXNK | Phân loại hàng hóa máy làm mát không khí bằng bay hơi (Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Tổng hợp Quyết Thắng) |
||
25 | Công văn 4763/TCHQ-TXNK | 14/08/2018 | Giải đáp vướng mắc phân loại hàng hóa mặt hàng thiết bị hâm nóng thực phẩm bằng đèn (Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh) |
14/08/2018 |
26 | Công văn 5081/TCHQ-TXNK | 30/08/2018 | Phân loại mặt hàng thạch rau câu (Công ty TNHH Long Hải) |
30/08/2018 |
27 | Công văn 5210/TCHQ-TXNK | 06/09/2018 | Phân loại máy thẩm thấu dưỡng chất (Công ty Cổ phần Amor Global) |
06/09/2018 |
28 | Công văn 5266/TCHQ-TXNK | 10/09/2018 | Phân loại cần trục bánh lốp (Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố) |
10/09/2018 |
29 | Công văn 5358/TCHQ-TXNK | 14/09/2018 | Công văn 5358/TCHQ-TXNK |
14/09/2018 |
30 | Công văn 5467/TCHQ-GSQL | 16/09/2013 | Vướng mắc cách ghi thông tin người ủy quyền trên C/O Form E do Tổng Cục Hải quan ban hành |
16/09/2013 |
31 | Công văn 5697-TCHQ-TXNK | 01/10/2018 | Phân loại mặt hàng “Xe tra nạp nhiên liệu dùng cho máy bay” |
01/10/2018 |
32 | Công văn 5862/TCHQ-TXNK | 05/10/2018 | Phân loại mặt hàng “Xương sụn và xương ức heo, đông lạnh” (Cục Hải quan TP. Hải Phòng) |
05/10/2018 |
33 | Công văn 5863/TCHQ-TXNK | 05/10/2018 | Khai mã số HS mặt hàng Rutile >87% (Công ty Cổ phần Đường Lâm) |
05/10/2018 |
34 | Công văn 6236/TCHQ-TXNK | 24/10/2018 | Phân loại hàng hóa mặt hàng hợp kim (Công ty cổ phần vật tư và thiết bị Toàn Bộ) |
|
35 | Công văn 6267/TCHQ-TXNK | 25/10/2018 | Phân loại mặt hàng “Xương ức heo, đông lạnh” (Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu Thực phẩm Hạ Long) |
25/10/2018 |
36 | Công văn 6321/BCT-KHCN(2018) | 10/08/2018 | Vướng mắc thực hiện Nghị định 15/2018/NĐ-CP về ATTP |
10/08/2018 |
37 | Công văn 6435/TCHQ-TXNK | 02/11/2018 | Trả lời vướng mắc về thực hiện phân tích, phân loại (Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Thương mại An Hòa) |
02/11/2018 |
38 | Công văn 6523/TCHQ-TXNK | 07/11/2018 | Phân loại đèn LED, khung giá để bát đĩa, bàn là (Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn) |
07/11/2018 |
39 | Công văn 6564/TCHQ-TXNK | 09/11/2018 | Phân loại thiết bị làm sạch băng tải (Công ty TNHH Gang thép hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh) |
09/11/2018 |
40 | Công văn 6591/TCHQ-TXNK | 09/11/2018 | Phân loại “Ổ trượt” |
09/11/2018 |
41 | Công văn 6592/TCHQ-TXNK | 09/11/2018 | Phân loại hàng hóa trục đùn và nòng đùn của máy đùn nhựa – Công ty TNHH CEDO (Việt Nam) |
09/11/2018 |
42 | Công văn 6593/TCHQ-TXNK | 09/11/2018 | Phân loại hàng hóa mặt hàng đèn LED (Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh) |
09/11/2018 |
43 | Công văn 6596/TCHQ-TXNK | 09/11/2018 | Phân loại dàn lạnh FCU (Công ty cổ phần cơ điện lạnh và thương mại M&E) |
09/11/2018 |
44 | Công văn 6624/TCHQ-TXNK | 13/11/2018 | Phân loại cẩu hàng Liebherr (Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu) |
13/11/2018 |
45 | Công văn 6671/TCHQ-TXNK | 14/11/2018 | Phân tích phân loại vật liệu lớp cách điện của lõi dây dẫn điện |
14/11/2018 |
46 | Công văn 6741/TCHQ-TXNK | 16/11/2018 | Phân loại xe ô tô Ford Ranger Raptor (Công ty TNHH Ford Việt Nam) |
16/11/2018 |
47 | Công văn 6827/TCHQ-GSQL(2018) | 21/11/2018 | Xuất khẩu khoáng sản làm VLXD theo Thông tư số 05/2018/TT-BXD |
21/11/2018 |
48 | Công văn 7352 TCHQ-TXNK | 13/12/2018 | V/v phân loại hàng hóa mặt hàng cầu trục (Công ty Cổ Phần XNK Máy móc và dịch vụ Thương mại Tổng hợp Đại An) |
13/12/2018 |
49 | Công văn 7466/TXNK-TGHQ | 21/11/2018 | Về khoản điều chỉnh cộng trị giá hải quan do Cục Thuế xuất nhập khẩu ban hành |
21/11/2018 |
50 | Công văn 836/BVTV-KH 2018 | 30/03/2018 | Công văn 836/BVTV-KH năm 2018 thực hiện hoạt động kiểm tra nhà nước chất lượng phân bón nhập khẩu do Cục Bảo vệ thực vật ban hành |
30/03/2018 |
51 | Công văn 906/BVTV-ATTPMT(2018) | 05/04/2018 | Danh sách quốc gia vùng lãnh thổ và tổ chức cá nhân được xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc thực vật vào Việt Nam |
05/04/2018 |
52 | Công văn 906/BVTV-ATTPMT(2018) | 05/04/2018 | Danh sách quốc gia vùng lãnh thổ và tổ chức cá nhân được xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc thực vật vào Việt Nam |
05/04/2018 |
53 | Công văn số 1868/BCT-TKNL | 13/03/2018 | Sử dụng phiếu thử nghiệm hiệu suất năng lượng |
13/08/2018 |
54 | Công văn số 5662/BGTVT-KHCN | 30/05/2018 | Giải đáp vướng mắc về kiểm tra chất lượng mặt hàng xe nâng nhập khẩu |
30/05/2018 |
55 | Công văn 6158/TCHQ-TXNK(2018) | 22/10/2018 | Chính sách thuế của doanh nghiệp chế xuất do Tổng Cục hải quan ban hành |
22/10/2018 |
56 | Nghị định 15/2018/NĐ-CP | 02/02/2018 | Hướng dẫn Luật an toàn thực phẩm |
02/02/2018 |
57 | Văn bản 13/VBHN-BCT(2018) | 22/02/2018 | Hợp nhất Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 của Bộ Công Thương |
01/01/2016 |
58 | Văn bản 1775/TCHQ-TXNK | 05/04/2018 | Phân loại mặt hàng “Bột đậu nành lên men” (Ban Quản lý các KCN – UBND tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu) |
05/04/2018 |
59 | Văn bản 1787/TCHQ-TXNK | 05/04/2018 | Về việc phân loại Công tắc điện cơ bật nhanh (Cục Hải quan TP. Hải Phòng) |
05/04/2018 |
60 | Văn bản 1834/TCHQ-TXNK | 06/04/2018 | Phân loại hàng hóa (Công ty cổ phần lâm sản Sơn Tây) |
06/04/2018 |
61 | Văn bản 1919/TCHQ-TXNK | 10/04/2018 | Phân loại mặt hàng “Cầu trục” |
10/04/2018 |
62 | Văn bản số 2225/TCHQ-TXNK | 24/04/2018 | Phân loại mặt hàng Ống co nhiệt tại CV số 765/HQĐNg-TXNK (Cục Hải quan TP. Đà Nẵng) |
24/04/2018 |
63 | Văn bản 2296/TCHQ-TXNK | 03/05/2018 | Xác định mã HS mặt hàng hạt nhựa màu đen (Công ty Cổ phần địa ốc – Cáp điện Thịnh Phát) |
03/05/2018 |
64 | Văn bản 2380/TCHQ-TXNK | 03/05/2018 | Phân loại mặt hàng tấm thép (Công ty cổ phần kỹ thuật và thiết bị y tế Sài Gòn) |
03/05/2018 |
65 | Văn bản 2383/TCHQ-TXNK | 03/05/2019 | Phân loại hàng hóa mặt hàng xe máy chuyên dùng (Công ty TNHH Đầu tư Thương mại QT) |
03/05/2019 |
66 | Văn bản 2437/TCHQ-TXNK | 04/05/2018 | Phân loại mặt hàng Loa kéo di động (Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Điện tử Nhật Minh) |
04/05/2018 |
67 | Văn bản 2491/TCHQ-TXNK | 08/05/2018 | Văn bản 2491/TCHQ-TXNK trả lời vướng mắc về phân loại mặt hàng lốp |
08/05/2018 |
68 | Văn bản 2594/TCHQ-TXNK | 14/05/2018 | Phân loại mặt hàng Giấy thấm dầu (Cục Hải quan TP. Hải Phòng) |
14/05/2018 |
69 | Văn bản số 2655/TCHQ-TXNK | 15/05/2018 | Trả lời vướng mắc phân loại hàng hóa mặt hàng linh kiện vòi nước, sen tắm (Công ty TNHH Lixil Việt Nam) |
15/05/2018 |
70 | Văn bản 2685/TCHQ-TXNK | 16/05/2018 | Trả lời vướng mắc phân loại mặt hàng ván ghép thanh (Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam) |
16/05/2018 |
71 | Văn bản 2688/TCHQ-TXNK | 16/05/2018 | Phân loại “điều hòa không khí chính xác” (Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố) |
16/05/2018 |
72 | Văn bản 2746/TCHQ-TXNK | 18/05/2018 | Phân loại hàng hóa mặt hàng “Loa kéo di động” (Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố) |
18/05/2018 |
73 | Văn bản 2798/TCHQ-TXNK | 22/05/2018 | Xác định trước mã số Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Albavit Kids Immune Boost (Công ty Cổ phần Thương mại Polvita) |
22/05/2018 |
74 | Văn bản 2829/TCHQ-TXNK | 23/05/2018 | Phân loại xe pick-up (Cục Hải quan các tỉnh, thành phố) |
23/05/2018 |
75 | Văn bản 2903/TCHQ-TXNK | 25/05/2018 | Ý kiến về vướng mắc khi phân loại hàng hóa (Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang) |
25/05/2018 |
76 | Văn bản 2945/TCHQ-TXNK | 28/05/2018 | Phân loại hàng hóa (Công ty TNHH LMS Technologies Việt Nam) |
28/05/2018 |
77 | Văn bản số 3052/TCHQ-TXNK | 31/05/2018 | Phân loại máy chế biến thực phẩm, trộn rau củ, quả (Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh) |
31/05/2018 |
78 | Văn bản 3076/TCHQ-TXNK | 01/06/2018 | Phân loại “điều hòa không khí, loại đặt sàn” (Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố) |
|
79 | Văn bản số 494/TCHQ-TXNK | 22/01/2019 | Về phân loại khung giá để bát đĩa |
22/01/2019 |
80 | Văn bản số 585/TCHQ-TXNK | 25/01/2019 | Về việc xin điều chỉnh mã HS hàng hóa |
25/01/2019 |
81 | Văn bản 687/TCHQ-TXNK | 30/01/2019 | http://dichvuhaiquan.com.vn/wp-content/uploads/2019/03/687-TCHQ-TXNK.pdf |
30/01/2019 |
82 | Văn bản 688/TCHQ-TXNK | 30/01/2019 | Văn bản số 688/TCHQ-TXNK |
30/01/2019 |
83 | Văn bản số 729/TCHQ-TXNK | 30/01/2019 | Giải đáp của Hải quan về thắc mắc của Công ty TNHH ô tô Đông Hải (Công ty) về vướng mắc phân loại liên quan đến “động cơ máy thủy” |
30/01/2019 |
84 | Văn bản 807/HQHCM-TXNK | 29/03/2018 | Hướng dẫn phân loại mặt hàng “Phụ kiện cho quần nam bằng kim loại cơ bản” |
29/03/2018 |
85 | Văn bản 921/HQHCM-TXNK | 10/04/2018 | Phân loại mặt hàng thép (Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh; Cục Kiểm định Hải quan) |
10/04/2018 |